请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây nho
释义
cây nho
葡萄; 蒲桃 <落叶藤本植物, 叶子掌状分裂, 圆锥花序, 开黄绿色小花。果实圆形或椭圆形, 成熟时紫色或黄绿色, 味酸甜、多汁、是常见的水果, 也是酿酒的原料。>
随便看
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụt ngụt
ngụ tình
ngủ
ngủ chỗ lạ
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
ngủ lang
ngủ li bì
ngủ lơ mơ
ngủ lại
ngủ lại chùa khác
ngủm
ngủ mê
ngủ mơ
ngủn
ngủ nghê
ngủng nghỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:39:01