请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay đầu
释义
quay đầu
掉头 <(人)转回头。>
anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.
他掉过头去, 装作没看见。
quay đầu thuyền lại
掉转船头。
掉转 <改变成相反的方向。>
随便看
của trộm cướp
của trời cho
của tư
của tự nhiên mà có
của ít lòng nhiều
của ăn cắp
của ăn trộm
của ăn xin
của đáng tội
của đút
của đút lót
của để dành
của để lại
củ cà rốt
củ cải
củ cải đường
củ cải đỏ
củ gừng
củ gừng tây
củ hành
củ hành tây
củ hầu
củ hợp
củi
củi cháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:31:05