请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay đầu
释义
quay đầu
掉头 <(人)转回头。>
anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.
他掉过头去, 装作没看见。
quay đầu thuyền lại
掉转船头。
掉转 <改变成相反的方向。>
随便看
họ Hiếu
họ Hiệp
họ Hiệt
họ Hoa
họ Hoà
họ Hoài
họ Hoàn
họ Hoàng
họ Hoàng Phủ
họ Hoành
họ Hoè
họ Hoạn
họ Hoạt
họ Hoả
họ Hoắc
họ Hoằng
họ Huy
họ Huyên
họ Huyệt
họ Huệ
họ Huống
họ Hà
họ Hàm
họ Hàn
họ hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:57:02