请输入您要查询的越南语单词:
单词
huỷ hoại
释义
huỷ hoại
摧残 <使(政治、经济、文化、身体、精神等)蒙受严重损失。>
毁害; 垝; 圮; 倒塌 <毁坏; 祸害3. 。>
huỷ hoại danh dự người khác
毁坏他人名誉。
隳; 偾; 毁坏; 毁损; 损伤 <损坏; 破坏。>
破损 <残破损坏。>
搞垮 <使失败或毁坏; 严重伤害。>
随便看
đạo kiếp
đạo luật
đạo làm người
đạo Lão
đạo lí đối nhân xử thế
đạo lý
đạo lý chính
đạo lý huyền diệu
đạo lý lớn
đạo lý nhà Phật
đạo lý Phật giáo
đạo lý quan trọng
đạo lý truyền thống
đạo lý đúng đắn
đạo Lạt-ma
đạo lộ
đạo môn
đạo mạo
đạo mạo trang nghiêm
đạo nghĩa
đạo Nho
đạo nhân
đạo pháp
đạo Phật
đạo quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:57:09