请输入您要查询的越南语单词:
单词
queo
释义
queo
弯卷; 蜷曲 <弯曲、卷曲。>
随便看
ọc ạch
ọc ọc
ọp ẹp
ọp ọp
ọt ẹt
ọ ẹ
ỏi
ỏm
ỏm tỏi
ỏn
ỏng
ỏn thót
ỏn à ỏn ẻn
ỏn ẻn
Ốt-ta-oa
ố
ố bút
ốc
ốc anh vũ
ốc biển
ốc bươu
ốc bươu vàng
ốc còn không mang nổi mình ốc
ốc dẹt
ốc gạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:28:52