请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạ
释义
hoạ
画; 图画 <用笔或类似笔的东西做出图形。>
祸; 患 <祸事; 灾难(跟'福'相对)。>
hoạ vô đơn chí
祸不单行。
也许; 即便有 <或者; 可能; 恐怕; 表示不很肯定。>
随便看
đã lâu
đã lớn
đã miệng
đã mất
đãng trí
đãng tính
đãng tử
đãng định
đãnh
đã như vậy
đã nói là làm
đã nói trước
đã qua
đã quá
đã rồi
đã thu
đã thèm
đã thông
đã thương thì thương cho trót
đã trót thì phải trét
đã trưởng thành
đã tôi
đã tật
đã tốt muốn tốt hơn
đã từng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:24:57