请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã lớn
释义
đã lớn
成个儿 <生物长到跟成熟时大小相近的程度。>
quả đã lớn rồi.
果子已经成个儿了。 成人 <人发育成熟。>
随便看
vi-ta-min K
vi-ta-min P
vi-ta-min PP
vi tiện
vi trùng
vi trùng gây bệnh
vi trùng hình đũa
vi trùng học
vi trùng lao
vi trùng sốt rét
vi trùng xan-mô-nê-la
vi trắc phép
vi tích
vi tích học
vi tích phân
vi tế
vi vu
vi vút
vi ánh
vi áp kế
vi âm khí
viêm
viêm bàng quang
viêm bể thận
viêm cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:40