释义 |
đã từng | | | | | | 曾 ; 曾经 ; 尝 <表示从前有过某种行为或情况, 现在已经结束, 常同助词"过"配合着用, "曾"多用于书面语。> | | | anh ấy và tôi đã từng làm việc chung với nhau | | 他曾和我一起工作过。 | | | anh ta đã từng nhiều lần lập chiến công | | 他曾经多次立过战功 | | | 惯常 <习以为常的; 成了习惯的。> | | | 过 <用在动词后, 表示某种行为或变化曾经发生, 但并未继续到现在。> | | | năm ngoái anh ấy đã từng đến Bắc Kinh. | | 他去年来过北京。 | | | chúng tôi đã từng bị thua thiệt, bị mắc lừa, nên đã có kinh nghiệm. | | 我们吃过亏, 上过当, 有了经验了。 |
|