请输入您要查询的越南语单词:
单词
hung dữ
释义
hung dữ
暴烈 <凶暴猛烈 >
tính tình hung dữ
性情暴烈。
恶; 猖; 鸷 <凶恶; 凶狠; 凶猛。>
恶狠狠 <又èhěnhěn(恶狠狠的)形容非常凶狠。>
trợn mắt nhìn anh ấy rất hung dữ.
恶狠狠地瞪了他一眼。
横肉 <使相貌显得凶恶的肌肉。>
橫暴; 强暴 <强横凶暴。>
横蛮 <蛮横。>
随便看
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
căn hộ
căn kiếp
căn lập phương
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
căn tính
căn tố
căn vô nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:30