请输入您要查询的越南语单词:
单词
sợ người lạ
释义
sợ người lạ
怯生; 怕生 <见到不熟识的人有些害怕和不自然。>
đứa bé sợ người lạ, khách vừa bế thì nó khóc liền.
孩子怯生, 客人一抱他就哭。 认生 <(小孩子)怕见生人。>
随便看
làm đổ
làm động tác
làm ơn
làm ơn cho
làm ơn nên oán
làm ải
làm ấm
làm ầm lên
làm ẩu
làm ồn
làm ồn ào
làm ổn định
làn
làng
làng bóng tròn
làng chài
làng chơi
làng du lịch
làn gió
làng mạc
làng mạc bỏ hoang
làng nghỉ mát
làng nhàng
làng nước
làng thôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:46:41