请输入您要查询的越南语单词:
单词
vị trí của hai môi
释义
vị trí của hai môi
口形 <人的口部 的形状, 语音学上特指在发某个声音时两唇 的形状。>
随便看
ngom ngóp
ngon
ngon giấc
ngo ngoe
ngon lành
ngon miệng
ngon mắt
ngon ngọt
ngon thơm
ngon xơi
ngon xơi dễ làm
ngon ăn
ngon ơ
ngoài
ngoài bầu trời
ngoài bổn phận
ngoài cuộc
ngoài cuộc tỉnh táo, trong cuộc u mê
ngoài da
ngoài dự kiến
ngoài dự liệu
ngoài dự tính
ngoài dự đoán
ngoài giờ
ngoài giờ học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:10:48