| | | |
| | 表现 <表示出来。> |
| | bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất |
| 在生产竞赛中他们表现了非常热情积极的态度。 |
| | cách thể hiện |
| 表现手法。 |
| | 描摹 <用语言文字表现人或事物的形象、情状、特性等。> |
| | 耍 <施展; 表现出来(多含贬义)。> |
| | 折射 <比喻把事物的表象或实质表现出来。> |
| | dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau. |
| 用白描的手法折射不同人物的不同心态。 |
| | 体现 <某种性质或现象在某一事物上具体表现出来。> |