请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao lúa mì
释义
cao lúa mì
麦精 <用麦芽制成的浸膏, 主要成分是麦芽糖和淀粉酶, 并含少量糊精、葡萄糖等, 常用来制麦精鱼肝油。>
随便看
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
thuốc bôi
thuốc bôi tóc
thuốc bùa mê
thuốc bắc
thuốc bắn có khói
thuốc bắn không khói
thuốc bọc đường
thuốc bổ
thuốc bột
thuốc bột 666
thuốc bột huyền minh
thuốc cao
thuốc cao bôi trên da chó
thuốc cao da lừa
thuốc chuyên trị
thuốc chén
thuốc chích
thuốc chín
thuốc chống rỉ
thuốc chủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:58:09