请输入您要查询的越南语单词:
单词
tang vật
释义
tang vật
赃; 赃物 <贪污、受贿或盗窃得来的财物。>
truy tìm tang vật
追赃。
trả lại tang vật
退赃。
贼赃 <盗贼偷到或抢到的财物。>
tìm ra tang vật
搜出贼赃。
随便看
trạnh
trạt
trạy
trạy trạy
trả
trả của
trả dần
trả giá
trả hết
trả hộ
trải
trải dài
trải giường chiếu
trải qua
trải qua đường đời
trải ra
trả lương
trả lương theo sản phẩm
trả lại
trả lại tiền thừa
trả lại tiền đặt cọc
trả lễ
trả lời câu hỏi
trảm
trảm giám hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:40:30