请输入您要查询的越南语单词:
单词
tang vật
释义
tang vật
赃; 赃物 <贪污、受贿或盗窃得来的财物。>
truy tìm tang vật
追赃。
trả lại tang vật
退赃。
贼赃 <盗贼偷到或抢到的财物。>
tìm ra tang vật
搜出贼赃。
随便看
sứ bộ
sức
sức chịu lạnh
sức chịu nén
sức chịu đựng
sức chống
sức chống đỡ
sức chứa
sức co dãn
sức căng
sức căng bề mặt
sức căng mặt ngoài
sức cảm hoá
sức cản
sức của
sức của đôi chân
sức dài vai rộng
sức dân
sức dãn
sức gió
sức giật
sức hiểu biết
sức hút
sức hút của trái đất
sức hấp dẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:59:21