请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể hơi
释义
thể hơi
气体 <没有一定形状也没有一定体积, 可以流动的物体。空气、氧气、沼气等都是气体。>
随便看
tao loạn
tao nhã
tao phùng
ta oán
tao động
Tarawa
ta-rô
ta-rô đanh ốc
Tashkent
ta thán
taxi
ta-xi cho thuê
Ta-xken
tay
tay anh chị
tay ba
tay bánh
tay cao tay thấp
tay chiêu
tay chân giả
tay chân múa may
tay chân nhẹ nhàng
tay chân táy máy
tay chân vụng về
tay co
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 9:24:27