请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyền độc mộc
释义
thuyền độc mộc
独木船 <将大树干自中间挖开制成, 船首、船尾均呈尖形的轻型小船。亦称为"独木舟"。>
随便看
tửu thánh
tửu thạch toan
tửu điếm
tửu đồ
tử vi
tử vong
tử vì đạo
tử âm
tử đinh hương
tử đàn
tử địa
tự
tựa
tựa báo
tựa hồ
tựa lưng vào
tự anh ta
tựa như
tựa nương
tự an ủi
tựa tựa
tựa vào lan can
tự biết
tự biện
tự bào chữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:15:30