请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thu được
释义 thu được
 博得 < 得到, 侧重指得到好感、同情等, 用于书面语。>
 夺得; 获; 获得; 博; 获取 <取得; 得到(多用于抽象事物)。>
 thu được thành tích rõ rệt.
 获得显著的成绩。
 thu được tình báo
 获取情报。
 thu được lợi nhuận
 获取利润。
 缴获 <从战败的敌人或罪犯等方面取得(武器、凶器等)。>
 thu được ba cỗ pháo lớn của địch.
 缴获敌军大炮三门。 取得 <得到。>
 thu được kinh nghiệm.
 取得经验。
 收缴 <接收, 缴获。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:38:50