释义 |
thu được | | | | | | 博得 < 得到, 侧重指得到好感、同情等, 用于书面语。> | | | 夺得; 获; 获得; 博; 获取 <取得; 得到(多用于抽象事物)。> | | | thu được thành tích rõ rệt. | | 获得显著的成绩。 | | | thu được tình báo | | 获取情报。 | | | thu được lợi nhuận | | 获取利润。 | | | 缴获 <从战败的敌人或罪犯等方面取得(武器、凶器等)。> | | | thu được ba cỗ pháo lớn của địch. | | 缴获敌军大炮三门。 取得 <得到。> | | | thu được kinh nghiệm. | | 取得经验。 | | | 收缴 <接收, 缴获。> |
|