请输入您要查询的越南语单词:
单词
thị chính
释义
thị chính
市政 <城市管理工作, 包括工商业、交通、公安、卫生、公用事业、基本建设、文化教育等。>
随便看
cây hạt trần
cây hải đường
cây hẹ
cây hồi
cây hồi hương
cây hồng
cây hồng bì
cây hồng núi
cây hồng thảo
cây hồng ti
cây hồ tiêu
cây hồ đào
cây hổ thiệt
cây hổ vĩ
cây hộ
cây hợp hoan
cây keo
cây keo giậu
cây keo ta
cây keo Ả Rập
cây kerria
cây kha tử
cây khoai chuối
cây khoai lang
cây khoai môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:25:00