请输入您要查询的越南语单词:
单词
phành phạch
释义
phành phạch
翙 <翙翙。鸟飞声。>
扑棱 <象声词, 形容翅膀抖动的声音。>
忒儿 <象声词, 形容鸟急促地振动翅膀的声音。>
随便看
thịnh ý
thịnh điển
thịnh đông
thịnh đạt
thị năng
thị nữ
thị oai
thị phi
thị phụng
thị phủ
thị quan
thị sai
thị sát
thị sảnh
thị sự
thịt
thịt ba chỉ
thịt ba rọi
thịt bò nạm
thịt băm
thịt băm viên
thịt bạc nhạc
thịt bắp
thịt bằm
thịt chim muối khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:37:30