请输入您要查询的越南语单词:
单词
phành phạch
释义
phành phạch
翙 <翙翙。鸟飞声。>
扑棱 <象声词, 形容翅膀抖动的声音。>
忒儿 <象声词, 形容鸟急促地振动翅膀的声音。>
随便看
phân xanh
phân xét
phân xưởng
phân xử
phân xử công bằng
phân đi
phân đoạn
phân đàn
phân đạm
phân đất phong hầu
phân đều
phân định
phân đồng
phân đội
phân đội nhỏ
phân ưu
phây phây
phè
phèn
phèn chua
phèng
phèng la
phèng phèng
phèn phẹt
phèn sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:03:10