请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao nhân ẩn sĩ
释义
cao nhân ẩn sĩ
高人逸士 <人品清高脱俗, 不含慕虚名利禄的人。亦作"高人胜士"。>
随便看
xẻo
xẻo tai
xẻ đàn tan nghé
xẽo
xẽo xứa
xế
xế bóng
xếch
xế chiều
xếch mé
xếch xác
xếp
xếp bằng
xếp chót
xếp chồng
xếp chồng lên
xếp chữ
xếp cảnh
xếp củi lên lửa
xếp giấy
xếp gỗ
xếp hàng
xếp hàng ngang
xếp hàng theo thứ tự
xếp hạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:22:21