请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản in chìm
释义
bản in chìm
凹版 <雕刻的部分凹入版面的印刷板, 如铜版、钢板、照相凹版。凹版印刷品, 纸面上油墨稍微鼓起, 如钞票、邮票等。>
随便看
được giúp đỡ
được giải nhất
được gọi là
được gội
được hoan nghênh
được hưởng
được hời
được khai sáng
được không
được không bù mất
được kiện
được kính trọng
được làm vua, thua làm giặc
được lãi
được lòng
được lòng mọi người
được lòng người
được lòng ta, xót xa lòng người
được lấy từ
được lệnh
được lời
được lợi
được lợi nhuận
được lợi thế
được miễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:53:13