请输入您要查询的越南语单词:
单词
phượng hoàng đỏ
释义
phượng hoàng đỏ
鹑; 鹌鹑。<动物名。鹌鸡目雉科鹑属。形似雏鸡, 头小尾短而圆胖, 羽毛以赤褐色为主, 善走而不善飞, 以种子、谷类、昆虫等为食。>
随便看
chết khát
chết khô
chết không đau
chết lành
chết máy
chết mê chết mệt
chết mòn chết mỏi
chết mệt
chết người
chết ngạt
chết ngất
chết ngột
chết nhăn răng
cây ca gia
cây cam
cây cam thảo
cây cam đường
cây cam đắng
cây ca-na
cây ca-na-va
cây canh-ki-na
cây cao bóng cả
cây cao lương
cây cao su
cây cao su Ấn Độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:32:40