请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhuệ khí
释义
nhuệ khí
锐气 <勇往直前的气势。>
chùn nhuệ khí; nhục nhuệ khí.
挫了锐气。
随便看
trò võ
trò văn
trò xiếc
trò đùa dai
trò đùa quái đản
tróc
tróc da
tróc keo
tróc nã
tróc tận rễ
tróc từng mảng
trói
trói chéo tay sau lưng
trói chặt
trói gô
trói ké
trói tay sau lưng
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi giạt khắp nơi
trôi lơ lửng
trôi nổi
trôi theo dòng nước
trôi trên mặt nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:11:58