请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạt
释义
phạt
惩 <处罚。>
处刑 <法院依照法律对罪犯判处刑罚。>
伐 <攻打。>
chinh phạt
征伐。
罚 <处罚。>
trừng phạt
惩罚。
thưởng phạt phân minh
赏罚分明。
phạt nó uống một ly.
罚他喝一杯。
方
摆平 <惩治; 收拾。>
Phạt
垡 <地名用字。>
Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)
落垡(在河北)
随便看
vật vờ
vật xét nghiệm
vật xúc tác
vật xúc tác ngược
vật xúc tác thuận
vật yêu quái
vật ách tắc
vật ô uế
vật điện phân
vật để lại
vật đổi sao dời
vật đựng
vật ảnh
vậy
vậy là
vậy mà
vậy nên
vậy ra
vậy thay
vậy thì
vắc-xin
vắc-xin BCG
vắc-xin bệnh lao
vắc-xin phòng bệnh
vắc-xin phòng bệnh lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:31:19