请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao quý
释义
cao quý
昂昂 <形容精神振奋, 很有气魄。>
崇高 <最高的; 最高尚的。>
高贵; 矜贵 <达到高度道德水平的。>
phẩm chất cao quý
高贵品质
phẩm hạnh cao quý
品行高洁
tâm tình cao quý
高洁的情怀
高洁 <高尚纯洁。>
高尚 <道德水平高。>
圣 <宗教徒对所崇拜的事物的尊称。>
至尊 <最尊贵。>
尊贵 <可尊敬; 高贵。>
随便看
vẹt
vẹt trắng
vẻ
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
vẻ giận
vẻ giận dữ
vẻ giận hờn
vẻ kính phục
vẻ kính sợ
vẻ lo lắng
vẻ mặt
vẻ mặt gian giảo
vẻ mặt giận dữ
vẻ mặt hoà nhã
vẻ mặt lạnh lùng
vẻ mặt nghiêm nghị
vẻ mặt phẫn nộ
vẻ mặt vui
vẻ mặt vui cười
vẻ mặt xinh đẹp
vẻ mặt ôn hoà
vẻ ngoài
vẻ người lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:59:41