请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao rộng
释义
cao rộng
轩敞 < (房屋)高大宽敞。>
高旷 <高远空旷。>
随便看
bền vững kiên cố
bền vững trong quan hệ
bề phải
bề rộng
bề sâu
bề sề
bề thế
bề trong
bề trái
bề trên
bề trên nhất
bề tôi
bề tôi thờ hai triều đại
bều
bề đứng
bể
bể biếc dâu xanh
bể bơi
bể bầu
bể chứa bùn
bể chứa nước
bể cạn
bể cạn non mòn
bể cạn đá mòn
bể cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:07:42