请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cao siêu
释义 cao siêu
 高超 <好得超过一般水平。>
 kiến giải cao siêu
 见解高超。
 kỹ thuật cao siêu
 技术高超。
 chủ ý cao siêu
 主意高明。
 tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
 他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。 高明 <(见解、技能)高超。>
 高强 <(武艺)高超。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:47:37