请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản cách mạng
释义
phản cách mạng
白色 <象征反革命。>
chính quyền phản cách mạng
白色政权。
反 <指反革命、反动派。>
反革命 <与革命政权对立, 进行破坏活动, 企图推翻革命政权的。>
hoạt động phản cách mạng
反革命活动。
ngôn luận phản cách mạng
反革命言论。
随便看
giống như cũ
giống như hệt
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
giống như trên
giống như đúc
giống nòi
giống rau dền
giống thật mà là giả
giống trung
giống tốt
giống y
giống y như thật
giống ăn thịt
giống độc
giống đực
giống đực giống cái
giồi
giồi phấn
giồng
giồng giọt
giỗ
giỗ chạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:11:34