请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản cách mạng
释义
phản cách mạng
白色 <象征反革命。>
chính quyền phản cách mạng
白色政权。
反 <指反革命、反动派。>
反革命 <与革命政权对立, 进行破坏活动, 企图推翻革命政权的。>
hoạt động phản cách mạng
反革命活动。
ngôn luận phản cách mạng
反革命言论。
随便看
bận bịu kiếm ăn
bận chân
bận chúi mắt chúi mũi
bận cẳng
bận dây
bận không kịp mở mắt
bận lòng
bận rộn
bận thời vụ
bận tâm
bận tâm lo nghĩ
bận tíu tít
bận túi bụi
bận tối mắt mà vẫn thong dong
bận tối tăm mặt mũi
bận việc
bận về việc...
bận đầu tắt mặt tối
bập
bập bà bập bõm
bập bà bập bùng
bập bà bập bẹ
bập bà bập bềnh
bập bênh
bập bõm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:25