请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phản cách mạng
释义 phản cách mạng
 白色 <象征反革命。>
 chính quyền phản cách mạng
 白色政权。
 反 <指反革命、反动派。>
 反革命 <与革命政权对立, 进行破坏活动, 企图推翻革命政权的。>
 hoạt động phản cách mạng
 反革命活动。
 ngôn luận phản cách mạng
 反革命言论。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:11:34