请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản xạ hỗn loạn
释义
phản xạ hỗn loạn
散射 <在某些情况下, 声波投射到不平的分界面或媒质中的微粒上而何不同方向传播的现象。也叫乱反射。>
随便看
tu thân
tu thư
tu tiên
tu tu
tu tâm dưỡng tánh
tu tại gia
tu từ
tu từ học
Tu-va-lu
Tuvalu
tu viện
tuy
Tuy An
tuy hai mà một
Tuy Hà
tuy là
tuy nhiên
Tuy-ni-di
Tuy-nít
Tuy Phong
Tuy Phước
tuy rằng
tuy thế
tuy vậy
tuyên bố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:59