请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần chia đều
释义
phần chia đều
等份; 等份儿 <分成的数量相等的份儿。>
随便看
đầu thai
đoạn giao
đoạn hậu
đoạn hồi tưởng
đoạn khố
đoạn khởi giảng
đoạn kết
đoạn kết của trào lưu
đoạn mại
đoạn mở đầu
đoạn ngắn
đoạn nhiệt
đoạn ruột cong
đoạn ruột rỗng
đoạn sau
đoạn tang
đoạn thơ ngắn
đoạn thất
đoạn thẳng
đoạn trên
đoạn trích
đoạn trường
đoạn trưởng
đoạn tuyệt
đoạn tầng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:40