请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẹo sô-cô-la
释义
kẹo sô-cô-la
巧克力糖。<用巧克力和奶油制成的糖果。>
随便看
dầu mỡ
dầu nguyên chất
dầu nhẹ
dầu nhờn
dầu nành
dầu nóng
dầu nặng
dầu phanh
dầu phộng
dầu rằng
dầu rửa sơn
dầu sao
dầu sôi lửa bỏng
dầu sơn
dầu sở
dầu ta
dầu thoa tóc
dầu thô
dầu thông
dầu thơm
dầu thảo mộc
dầu thầu dầu
dầu thắp
dầu thực vật
dầu trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 23:24:28