请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên nhiên
释义
thiên nhiên
大自然; 自然; 自然界 <一般指无机界和有机界。有时也指包括社会在内的整个物质世界。>
chinh phục thiên nhiên
征服大自然。
thiên nhiên
大自然。
天 <天然的; 天生的。>
天然 <自然存在的; 自然产生的(区别于'人工'或'人造')。>
băng thiên nhiên
天然冰。
cảnh thiên nhiên
天然景色。
của cải thiên nhiên
天然财富。
随便看
nhạc Tây
nhạc vi tính
nhạc viện
nhạc đeo cổ
nhạc đệm
nhại
nhại vần
nhạn
nhạn lai hồng
Nhạn Môn Quan
nhạn sa cá lặn
nhạn thư
nhạn tín
nhạn đầu đàn
nhạo
nhạo báng
nhạo cười
nhạt nhoà
nhạt như nước ao bèo
nhạt như nước ốc
nhạt nhạt
nhạt nhẽo
nhạt nhẽo với
nhạt phèo
nhạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:39