请输入您要查询的越南语单词:
单词
thịt ba rọi
释义
thịt ba rọi
肥瘦儿 <半肥半瘦的肉。>
cho nửa cân thịt ba rọi.
来半斤肥瘦儿。
五花肉 <肥瘦分层相间的猪肉, 在前腿和腹部之间。有的地区叫五花儿。>
随便看
không có chí tiến thủ
không có căn cứ
không có cơ hội
không có cơ sở
không có giá trị
không có gió làm sao có sóng
không có gì
không có gì cả
không có gì ăn
không có gì để nói
không có gì để ăn
không có kẽ hở
không có lối thoát
không có lỗi
không có lợi
không có lửa làm sao có khói
không có lực lượng
không có mùi vị gì cả
không có mảy may
không có ngoại lệ
không có người kế thừa
không có năng lực
không có pháp chế
không có phương pháp
không có sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 3:12:02