请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 làm khó dễ
释义 làm khó dễ
 穿小鞋 <比喻受到别人利用职权暗中给予的刁难、报复或施加的约束、限制。>
 捣麻烦 <有意寻事, 使人感到麻烦。>
 刁难 <故意使人为难。>
 làm khó dễ trăm điều.
 百般刁难。 窘 <使为难。>
 dùng lời nói để làm khó dễ anh ta.
 用话来窘他。
 留难 <无理阻止, 故意刁难。>
 thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.
 手续齐备的, 都要及时办理, 不得留难。 拿 <刁难; 要挟。>
 việc này ai cũng làm được, anh không làm khó dễ được đâu.
 这件事谁都干得了, 你拿不住人。 为难; 作难; 过不去 <作对或刁难。>
 cố tình làm khó dễ
 故意为难。
 xin hãy yên tâm, anh ấy không làm khó dễ anh đâu.
 请放心, 他不会跟你过不去的。
 作梗 <从中阻挠, 使事情不能顺利进行。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:20:28