请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao xạ phòng không
释义
cao xạ phòng không
对空射击 <用高射火器或步机枪对空中目标的射击。一般是集火齐射和连续射。主要包括对飞机射击和对伞兵射击。>
随便看
định số
định thần
định thể
định thời gian
định thức
định tinh
định trách nhiệm
định trị
định tâm
định tính
định tội
định tức
định vị
định án
định điểm
định đoạt
định đô
định đề
định ảnh
địt
địu
đọ
tuổi trẻ tài cao
tuổi trời
tuổi tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:36:28