请输入您要查询的越南语单词:
单词
học sinh
释义
học sinh
弟子 <旧称学生; 徒弟。>
读书人 ; 学子; 学生 <在学校读书的人。>
门人 <向老师或前辈学习的人。>
随便看
sâu ngủ
sâu nặng
sâu rau
sâu răng
sâu rượu
sâu rầy
sâu rễ tốt cây
sâu rộng
sâu sắc
sâu sắc hơn
sâu sắc xác thực
sâu tam hoá
sâu thuốc lá
sâu thêm
sâu thẳm
sâu thẳm tĩnh mịch
sâu xa
sâu xa khó hiểu
sâu xa không lường
sâu ông voi
sâu ăn hoa lúa
sâu ăn lá
sâu đen
sâu đo
sâu đậm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:53:05