请输入您要查询的越南语单词:
单词
giếng thẳng
释义
giếng thẳng
竖井 <直接通到地面的矿井, 井筒是垂直的, 提升矿物的叫主井, 通风、排水、输送人员或材料的叫辅井。也叫立井。>
随便看
mã thầy
mã tiên
mã tiên thảo
mã tiền
mã tiền tử
mã tấu
mã vùng
mã vạch
mã đao
mã điện báo
mã điện tín
mã đáo thành công
mã đề
mè
mèm
mèng
mè nheo
mèo
mèo Ba Tư
mèo chuột
mèo chó
mèo già hoá cáo
mèo hoang
mèo khen mèo dài đuôi
mèo lang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 0:38:17