请输入您要查询的越南语单词:
单词
bổn tiệm
释义
bổn tiệm
克己 <商店自 称 货价便宜, 不多赚钱。>
随便看
giam hãm
giam lỏng
giam ngắn hạn
giam ngục
giam phiếu
giam thất
gia môn
gia mẫu
gian
gian dâm
gian dối
giang
giang biên
Giang Bắc
gia nghiêm
gia nghiệp
giang hà
giang hồ
giang hồ bịp bợm
giang hồ lãng tử
Giang Hữu
gian giã gạo
gian giảo
gian giảo ngoan cố
gian giữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:54:28