请输入您要查询的越南语单词:
单词
tóc để chỏm
释义
tóc để chỏm
丱 <形容儿童束发成两角的样子。>
刘海儿 <妇女或儿童垂在前额的整齐的短发。>
总角 <古代未成年的人把头发扎成髻, 借指幼年。>
书
垂髫 <小孩子头发扎起来下垂着, 指幼年。>
随便看
cùng chung mối thù
cùng chung nhận thức
cùng chết
cùng cày cấy
cùng có lợi
cùng căm thù địch
cùng cấp
cùng cố gắng
cùng cực
cùng diễn
cùng dân
cùng dòng họ
cùng gia tộc
cùng giải quyết
cùng giới
cùng giới tính
cùng hung cực ác
cùng hàng
cùng hướng về mục đích chung
cùng hưởng
cùng họ
cùng học
cùng học một thầy
cùng họ khác chi
cùng hội cùng thuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:31:48