请输入您要查询的越南语单词:
单词
dương kịch
释义
dương kịch
扬剧 <江苏地方戏曲剧种之一, 原名'维扬戏', 流行于扬州一带。>
随便看
tằm mới nở
tằm ngủ
tằm nuôi
tằm thầu dầu
tằm ăn lá thầu dầu
tằm ăn lên
tằng
tằng tôn
tằng tịu
tằng tịu với nhau
tằng tổ
tằn tiện
tặc
tặc hại
tặc khấu
tặc nghĩa
tặc phỉ
tặc tử
tặng
tặng biếu
tặng biệt
tặng cho
tặng cờ
tặng của hồi môn
tặng giải thưởng lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:29