| | | |
| | 彷; 髣 ; 彷彿; 彿 ; 髣髴 ; 仿若 ; 有如 ; 就像 ; 似乎 <副词, 仿佛, 好像。> |
| | anh ấy mỗi khi làm việc dường như không biết đến mệt nhọc là gì. |
| 他干起活来仿佛不知道什么是疲倦。 |
| | 好像 ; 象 ; 好似 ; 如同; 如象; 一似 ; 一如 <有些像; 仿佛。> |
| | 恍 <仿佛(与'如、若'等连用)。> |
| | dường như đã mấy đời |
| 恍如隔世 |
| | 近乎 <接近于。> |
| | 若 <如; 好像。> |
| | dường như không có chuyện gì. |
| 若无其事。 |
| | 似的 ; 似 <用在名词、代词或动词后面, 表示跟某种事物或情况相似。> |
| | dường như anh ấy ngủ rồi. |
| 他仿佛睡着了似的。 |
| | anh ấy dường như có gì vui. |
| 他乐得什么似的。 约略 <依稀; 仿佛。> |
| | dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ. |
| 约略听得见窗外的雨点声。 |