请输入您要查询的越南语单词:
单词
dại ra
释义
dại ra
呆滞 <迟钝; 不活动。>
随便看
cây khúc khắc
cây khương hoạt
cây khế
cây khế tây
cây khế đường
cây khối
cây khổ sâm
cây khởi
cây khởi liễu
cây kim
cây kim châm
cây kim giao
cây kim ngân
cây kim phượng
cây kinh giới
cây kinh tế
cây kiều mạch
cây kiểng
cây kiệu
cây kè
cây ké
cây ké hoa vàng
cây kéo
cây kéo đóng mở điện thế cao
cây kéo đổi hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:07:59