请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu thang điện
释义
cầu thang điện
电梯 <多层建筑物中作垂直方向运动的电动机械。>
随便看
huếch hoác
huề
huệ
huệch hoạc
Huệ Châu
huệ cố
huệ lan
huệ nhãn
huệ tứ
huống
huống chi
huống gì
huống hồ
huồn
huỳnh
huỳnh bá
huỳnh cầm
Huỳnh Dương
huỳnh huỵch
Huỳnh Kinh
huỳnh liên
huỳnh quang
huỳnh thạch
huỳnh tuyền
huỵch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:39:10