请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu hoà
释义
cầu hoà
媾和 <交战国缔结和约, 结束战争状态。也指一国之内交战团体达成和平协议, 结束战争。>
求和 <战败的一方向对方请求停止作战, 恢复和平。>
随便看
hãn cách
hãng
hãng buôn
hãng máy bay
hãng nước ngoài
hãng phim
hãng thông tấn
hãng tin
hãng tầu
hãng ô-tô
hãnh cầu
hãnh diện
hãnh tiến
hãn hữu
hãn mã
hãn ngạch
hãn ngữ
hãn trở
hãn vệ
hão
hão huyền
hãy
hãy còn
hãy cứ
hãy khoan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 6:19:47