请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu khấn
释义
cầu khấn
祷; 祷告 <向神祈求保佑。>
cầu khấn; khẩn cầu
祈祷。
祈祷 <一种宗教仪式, 信仰宗教的人向神默告自己的愿望。>
通诚 <在神、佛像前表白自己的心意。>
随便看
hê-pa-rin
hê-rô-in
hì
hì hà hì hục
hì hì
hì hục
hình
hình ba góc
hình bát giác
hình bình hành
hình bóng
hình bầu dục
hình bằng nhau
hình bốn cạnh
hình bốn cạnh ngoại tiếp
hình bốn góc
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
hình chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:07:41