请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầu khấn
释义
cầu khấn
祷; 祷告 <向神祈求保佑。>
cầu khấn; khẩn cầu
祈祷。
祈祷 <一种宗教仪式, 信仰宗教的人向神默告自己的愿望。>
通诚 <在神、佛像前表白自己的心意。>
随便看
máy cán bóng
máy cán bông
máy cán bốn ống lăn
máy cán thép
máy cán đá
máy cán đường
máy công cụ
máy cúi
máy căng
máy cưa
máy cưa cắt ngang
máy cưa gỗ
máy cưa rày
máy cưa tròn
máy cưa vòng
máy cưa đĩa
máy cạo xi-lanh
máy cất đồ
máy cần trục
máy cẩu
máy cắt
máy cắt chè
máy cắt cỏ
máy cắt cốt sắt
máy cắt dây thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:09:44