请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bao
释义
cây bao
小橡树 <落叶乔木, 叶子互生, 略呈倒卵形, 边缘有粗锯齿, 花单性, 雌雄同株。种子可用来提取淀粉, 树皮可以制栲胶。>
随便看
xông vào
xông vào trận địa
xông xáo
xông đất
xôn xao
Xô-phi-a
Xô-Viết
xô xát
xô xố
xô-đa ướp lạnh
xô đẩy
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:11:11