请输入您要查询的越南语单词:
单词
phộng
释义
phộng
落花生 <一年生草本植物, 叶子互生, 有长柄, 小叶倒卵形或卵形, 花黄色, 子房下的柄伸入地下才结果。果仁可以榨油, 也可以吃。是重要的油料作物之一。也叫花生, 有的地区叫仁果, 长生果。>
随便看
hiệu thuốc bắc
hiệu thính viên
hiệu triệu
hiệu trưởng
hiệu tóc
hiệu tương
hiệu tần
hiệu uý
hiệu vải
hiệu y
hiệu ăn
hiệu điện thế
hiệu đoàn
hiệu đính
hiệu đính viên
hiệu đổi tiền
hiệu ứng
hiệu ứng ban đêm
hiệu ứng gần
hiệu ứng khúc xạ
hiệu ứng ngoài da
hiệu ứng ngược
hiệu ứng nhiệt điện
hiệu ứng nhiệt điện tử
hiệu ứng toả hạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:58:45