请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bông gòn
释义
cây bông gòn
木棉 <落叶乔木, 叶子掌状分裂, 花红色, 结蒴果, 卵圆形。种子的表皮长有白色纤维, 质柔软, 可用来装枕头、垫褥等。也叫红棉、攀枝花。>
吉具属植物的一种。
随便看
đập cũ xây mới
đập cửa
đập cửa đáy
đập dẫn dòng nước
đập dọ sắt
đập hình chữ T
đập hình cung
đập không ngừng
đập liên tục
đập liền vòm
đập lúa
đập lớn
đập mũi đinh
đập ngăn nước
đập ngăn nước kè
đập ngăn sông
đập ngầm
đập nhẹ
đập nhịp nhàng
đập nhỏ
đập nát
đập nước
đập nước hình vòm
đập nối
đập nồi bán sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:47:01