请输入您要查询的越南语单词:
单词
cẩn
释义
cẩn
钿 <用金片做成的花朵形的装饰品, 或木器上和漆器上用螺壳镶嵌的花纹。>
嵌 <把较小的东西卡进较大东西上面的凹处(多指美术品的装饰)。>
镶嵌 <把一物体嵌入另一物体内。>
随便看
giở ngón
giở quẻ
giở ra
giở rét
giở thói côn đồ
giở thói ngang ngược
giở thủ đoạn
giở trò
giở trò bất lương
giở trò bịp bợm
giở trò cũ
giở trò dối trá
giở trò khôn vặt
giở trò lưu manh
giở trò ma mãnh
giở trò vô lại
giở trò xấu
giở trò đểu giả
giở trời
giở xem
giở đi giở lại
giở đi mắc núi, giở về mắc sông
giở đòn
giỡn
giỡn cợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:23:11