请输入您要查询的越南语单词:
单词
cẩn cô nhi
释义
cẩn cô nhi
紧箍咒 <《西游记》里唐僧用来制服孙悟空的咒语, 能使孙悟空头上套的金箍缩紧, 使他头疼, 因此叫紧箍咒。比喻束缚人的东西。>
随便看
chữ nổi
chữ phá lệ
chữ Phạn
chữ phồn thể
chữ quen
chữ sai
chữ số
chữ số La Mã
chữ số Tô Châu
chữ số Ả-rập
chữ thiếp
chữ thuyết minh
chữ tháu
chữ thô tục
chữ Thảo
chữ thập
chữ tiểu Triện
chữ Triện
chữ Trung Quốc
chữ trên vách đá
chữ trên đồ gốm
chữ tác đánh chữ tộ
chữ tây
chữ tín
chữ tượng hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:25:19