请输入您要查询的越南语单词:
单词
vi-ny-lon
释义
vi-ny-lon
维纶 <用乙炔、乙烯、醋酸、甲醛为原料合成的纤维, 性质与棉纤维相近, 但强度较高, 较耐磨, 较轻, 是合成纤维中吸水性较强的一种, 宜于做夏季衣服, 也用来制绳索、渔网等。通称维尼纶、维尼龙。>
随便看
người có kiến thức nông cạn
người có liên quan
người có lỗi
người có nghề
người có năng lực
người cóp văn
người có quyết tâm
người có quyền
người có quyền uy nhất
người có thẩm quyền
người có tiền
người có tuổi
người có tài
người có tài năng phi thường
người có tài năng đặc biệt
người có tài thuyết phục
người có tài ăn nói
người có uy tín
người có vai vế
người có văn hoá
người có ăn học
người có ảnh hưởng lớn
người Cô-dắc
người cô độc
người cùng bè đảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:14:21